Đánh Giá Chi Tiết Đàn Electone Yamaha ELS-01CU – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Người Yêu Nhạc
1. Giới Thiệu Chung về Đàn Electone Yamaha ELS-01CU
Đàn Electone Yamaha ELS-01CU là một trong những mẫu đàn organ điện tử cao cấp của Yamaha, thuộc dòng Electone nổi tiếng.
Được trang bị hàng loạt công nghệ tiên tiến, Đàn Electone Yamaha ELS-01CU không chỉ mang đến âm thanh phong phú mà còn cung cấp trải nghiệm chơi nhạc đa dạng, chân thực.
Với bàn phím cảm ứng đặc biệt, khả năng nâng cấp linh hoạt và hệ thống âm thanh mạnh mẽ, đây là lựa chọn hoàn hảo cho cả người chơi chuyên nghiệp lẫn người mới bắt đầu.

2. Những Tính Năng Nổi Bật của Yamaha ELS-01CU
2.1. Bàn phím FSV cảm ứng ngang – Trải nghiệm chơi nhạc chân thực
Một trong những điểm mạnh của Đàn Electone Yamaha ELS-01CU là bàn phím FSV cảm ứng ngang, mang lại cảm giác phím đàn gần giống như trên đàn piano thực thụ. Điều này giúp người chơi dễ dàng kiểm soát lực bấm và tạo ra những sắc thái biểu cảm đa dạng trong từng bản nhạc.
Ngoài ra, Đàn Electone Yamaha ELS-01CU còn có bàn đạp biểu cảm thứ hai, giúp nâng cao khả năng điều khiển âm thanh, đặc biệt là trong những màn trình diễn chuyên nghiệp.
2.2. Hệ thống âm thanh mạnh mẽ với loa đặt phía sau
Khác với nhiều mẫu đàn organ thông thường, Đàn Electone Yamaha ELS-01CU có hệ thống loa được bố trí phía sau, giúp tạo ra âm thanh mạnh mẽ, sâu lắng hơn. Nhờ thiết kế này, âm thanh phát ra có độ vang tốt hơn, tạo ra trải nghiệm sống động và chân thực cho cả người chơi và người nghe.
2.3. Khả năng lưu trữ và kết nối tiện lợi với USB
Đàn Electone Yamaha ELS-01CU hỗ trợ kết nối USB, cho phép người chơi lưu trữ và truy cập các tệp nhạc một cách dễ dàng. Điều này rất hữu ích khi bạn cần mang theo dữ liệu đăng ký để chơi nhạc tại nhiều địa điểm khác nhau như nhà riêng, phòng thu hay sân khấu biểu diễn.
2.4. Cơ chế trượt – Thiết kế thông minh cho trải nghiệm thoải mái
Một điểm nhấn khác của Đàn Electone Yamaha ELS-01CU là cơ chế trượt, giúp người chơi có thể cất thiết bị một cách gọn gàng phía sau khi không sử dụng. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm không gian mà còn mang đến sự tự tin và thoải mái trong quá trình biểu diễn.
2.5. Khả năng nâng cấp – Linh hoạt và hiện đại
Không giống như nhiều dòng đàn khác, Đàn Electone Yamaha ELS-01CU có thể được nâng cấp bằng cách thêm hoặc thay thế các đơn vị tùy theo nhu cầu của người chơi. Điều này giúp mở rộng khả năng biểu diễn cũng như cải thiện chất lượng âm thanh theo thời gian.

3. Tính Năng Âm Nhạc Đặc Biệt Của Yamaha ELS-01CU
Đàn Electone Yamaha ELS-01CU không chỉ được đánh giá cao nhờ thiết kế mà còn nhờ vào hệ thống âm nhạc phong phú, đáp ứng nhiều phong cách chơi khác nhau.
3.1. Hệ thống giọng nói đa dạng
- Đàn có tổng cộng 509 giọng nói, bao gồm:
- 415 giọng từ bộ mẫu âm thanh AWM (Advanced Wave Memory) – mang lại âm sắc tự nhiên, chân thực.
- 94 giọng từ bộ tạo âm VA (Virtual Acoustic) – giúp tái tạo âm thanh sống động như thật.
Nhờ vậy, Yamaha ELS-01CU phù hợp với nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.
3.2. Bộ nhịp điệu phong phú
- Đàn có 274 mẫu nhịp điệu, giúp người chơi dễ dàng sáng tạo và kết hợp với các phong cách âm nhạc khác nhau.
- Các mẫu nhịp điệu từ cơ bản đến nâng cao giúp người mới bắt đầu có thể luyện tập dễ dàng, trong khi các nhạc sĩ chuyên nghiệp có thể khai thác tối đa tiềm năng của đàn.
3.3. Menu đăng ký – Hỗ trợ chơi nhạc dễ dàng hơn
- Đàn Electone Yamaha ELS-01CU có 300 mẫu menu đăng ký, cho phép người chơi lưu trữ và chuyển đổi giữa các thiết lập âm thanh khác nhau một cách nhanh chóng.
- Điều này rất hữu ích khi bạn cần thay đổi phong cách nhạc ngay trong lúc biểu diễn mà không mất nhiều thời gian điều chỉnh.
3.4. Hiệu ứng âm thanh đa dạng
- Đàn hỗ trợ 15 loại hiệu ứng âm thanh với tổng cộng 183 biến thể.
- Người chơi có thể tạo ra những âm sắc độc đáo, phù hợp với từng bài nhạc khác nhau.

4. Công Nghệ Vitalize – Tăng Cường Trải Nghiệm Chơi Nhạc
Đàn Electone Yamaha ELS-01CU có thể được nâng cấp lên phiên bản Vitalize, giúp cải thiện nhiều tính năng quan trọng:
- Thêm 571 âm sắc, 360 mẫu nhịp điệu và 266 menu đăng ký, giúp mở rộng khả năng sáng tạo âm nhạc.
- Màn hình LCD nâng cấp lên 7 inch, giúp hiển thị thông tin chi tiết hơn.
- Người dùng có thể nâng cấp cùng lúc với Vitalize hoặc sau đó tùy theo nhu cầu.
5. Yamaha ELS-01CU Phù Hợp Với Ai?
Với những tính năng nổi bật và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, Yamaha ELS-01CU là lựa chọn lý tưởng cho nhiều đối tượng:
✅ Người mới học đàn: Nhờ hệ thống giọng nói và nhịp điệu phong phú, người mới bắt đầu có thể dễ dàng làm quen và luyện tập hiệu quả.
✅ Nhạc công chuyên nghiệp: Khả năng tùy chỉnh âm sắc và hiệu ứng giúp tạo ra những màn trình diễn đẳng cấp.
✅ Giáo viên âm nhạc: Tính năng lưu trữ trên USB và khả năng thay đổi nhanh giữa các cài đặt giúp giảng dạy dễ dàng hơn.
✅ Người yêu nhạc điện tử: Yamaha ELS-01CU là công cụ mạnh mẽ cho việc sáng tác và biểu diễn.
6. Kết Luận – Có Nên Mua Đàn Electone Yamaha ELS-01CU Không?
Yamaha ELS-01CU là một cây đàn organ điện tử cao cấp với thiết kế hiện đại, âm thanh phong phú và nhiều tính năng nâng cấp. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một nhạc cụ có khả năng sáng tạo mạnh mẽ, phù hợp với nhiều phong cách âm nhạc khác nhau.
🔹 Ưu điểm:
- Bàn phím cảm ứng ngang giúp trải nghiệm chơi nhạc chân thực.
- Hệ thống loa mạnh mẽ tạo ra âm thanh sống động.
- Bộ giọng nói và nhịp điệu phong phú, phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
- Hỗ trợ USB giúp lưu trữ và truy cập dữ liệu dễ dàng.
- Có thể nâng cấp với Vitalize để mở rộng tính năng.
🔹 Nhược điểm:
- Giá thành có thể cao hơn so với một số mẫu đàn organ phổ thông.
- Cần thời gian làm quen nếu bạn chưa từng sử dụng dòng Electone trước đây.
Nếu bạn đang tìm kiếm một cây đàn organ điện tử chuyên nghiệp, Yamaha ELS-01CU chắc chắn là một sự đầu tư xứng đáng. Với những tính năng hiện đại và khả năng nâng cấp linh hoạt, đây là nhạc cụ phù hợp cho cả học tập, biểu diễn và sáng tác âm nhạc.
Thông số kỹ thuật Đàn Electone Yamaha ELS-01CU:
Màu sắc lớp hoàn thiện | ||
Thân đàn | Màu | Bạc ánh kim |
Kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước | 1.229 (D) x 574 x 1.017 (C) 1.276 khi mở nắp bàn phím | |
Trọng lượng | 100 kg | |
Bàn phím | ||
Kiểu phím | Bàn phím tiêu chuẩn (bàn phím FS) | |
Bàn phím trên | Số lượng phím | 49 |
Quãng phím | C – C | |
Initual Touch | ✓ | |
After Touch | ✓ (After Touch, Pitch) | |
Horizontal Touch | – | |
Bàn phím dưới | Số lượng phím | 49 |
Quãng phím | C – C | |
Initual Touch | ✓ | |
After Touch | ✓ (After Touch, Pitch) | |
Horizontal Touch | – | |
Pedal | Số lượng | 20 |
Quãng phím | C – G | |
Initial Touch | ✓ | |
After Touch | – | |
Loại pedal | Expression pedal | |
Bàn đạp chân | Chức năng |
|
Các bộ điều khiển khác | Cần gạt đầu gối | Sustain (duy trì) (bàn phím trên, bàn phím dưới), M.O.C., Lead Slide (trượt giai điệu), Solo (độc tấu) (Lead 2) |
Màn hình | Kích thước | 6,5 inch TFT-LCD màu 800 x RGB x 480 điể ảnh |
Độ tương phản | ✓ | |
Nguồn âm thanh/ âm sắc | ||
Nguồn âm thanh | Phương pháp tạo âm | AWM (4) |
Cài đặt trước | Âm sắc bàn phím trên | Voice Section: 2 , Voice Buttons: Strings, Brass, Woodwind, Tutti, Pad, Synth, Piano, Organ, Percussion, Guitar, Choir, World, User Buttons 1, 2 |
Âm sắc bàn phím dưới | Voice Section: 2 , Voice Buttons: Strings, Brass, Woodwind, Tutti, Pad, Synth, Piano, Organ, Percussion, Guitar, Choir, World, User Buttons 1, 2 | |
Lead voice | Voice Section: 2, Voice Button: Violin, Synth, Flute, Trumpet, User Button 1, (Two Lower: Lead 1, Solo: Lead 2) | |
Âm sắc pedal | Voice section: 2 , Voice button: Double bass, electric bass, timpani, synth bass, user button 1, (two lower) | |
Số lượng âm sắc | 415 (AWM) | |
Organ Flute (ống sáo organ) | – | |
Tùy chỉnh | Âm sắc người dùng | AWM: 16 |
Chỉnh sửa âm sắc | ✓ | |
Thiết lập | Âm lượng | 25 bước cho mỗi phần âm sắc (0 – 24) |
Hiệu ứng | ||
Loại hiệu ứng | Reverb | 29 loại (Hall 1, 2, 3, M, L; Room 1, 2, 3, 4, S, M, L; Stage 1, 2; Plate 1, 2; White Room, Tunnel, Canyon, Basement; XG Hall 1, 2; XG Room 1, 2, 3; XG Stage 1, 2; XG Plate; GM Plate) |
Chorus | 18 loại (Chorus 1, 2; XG Chorus 1, 2, 3, 4; GM Chorus 1, 2, 3, 4; FB Chorus; Celeste 1, 2, 3, 4; Symphonic; XG Symphonic; Ens. Detune) | |
Brilliance | Tất cả các phần âm sắc | |
Delay | 8 kiểu (Delay LCR, XG Delay LCR, Delay LR, Echo, Cross Delay, Tempo Delay, Tempo Echo, Tempo Cross) | |
Distortion | 19 kiểu (Dist Hard 1, 2; Dist Soft 1, 2; Stereo Dist H, S; Overdrive; Stereo Overdrive; XG Distortion; XG ST Dist; V Dist Hard; V Dist Soft; Comp + Dist; XG Comp + Dist; Amp Simulator; XG Amp Simulator; Stereo Amp 1, 2; XG Stereo Amp) | |
Distortion + | 16 kiểu (Dist + Delay; Drive + Delay; XG Dist + Delay; XG Overdrive + Delay; Comp + Dist + Delay; Comp + Overdrive + Delay; XG Comp + Dist + Delay; Comp + Overdrive + Delay; V Dist H + Delay; V Dist S + Delay; Dist + Tempo Delay; Drive + Tempo Delay; Comp + Dist + Tempo Delay; Comp + Overdrive + Tempo Delay; V Dist H + Tempo Delay; V Dist S + Tempo Delay) | |
Dynamic | 3 kiểu (Multi Band Compressor, Compressor, Noise Gate) | |
Early/Karaoke | 7 kiểu (Early 1, 2; Gate Reverb; Reverse Gate; Karaoke 1, 2, 3) | |
EQ/ Enhancer | 7 kiểu (ST 2 Band EQ; ST 3 Band EQ; XG 3 Band EQ; EQ Disco; EQ Telephone; Harmonic Enhancer; XG Harmonic Enhancer) | |
Flanger | 9 kiểu (Flanger 1, 2; XG Flanger 1, 2, 3; GM Flanger; V Flanger; Tempo Flanger; Dynamic Flanger) | |
Miscellaneous | 10 kiểu (Ambience, Impulse EXP, Resonator, Voice Cancel, Talking MOD, Lo-Fi, Dynamic Filter, Dynamic Ring MOD, Ring Modulator, Isolator) | |
Phaser | 7 kiểu (Phaser 1, 2; Electric Piano Phaser 1, 2, 3; Tempo Phaser; Dynamic Phaser) | |
Pitch | 3 kiểu (Pitch Change, XG Pitch Change 1, 2) | |
Rotary Speaker | 15 kiểu (XG Rotary SP, Rotary Speaker 1, 2, 3, 4, 5; 2-Way Rotary, Dual Rotor 1, 2; Dist + Rotary; Drive + Rotary; Amp + Rotary; Dist + 2 Rotary; Drive + 2 Rotary; Amp + 2 Rotary) | |
Tremolo/Auto Pan | 11 kiểu (Tremolo 1, 2; XG Tremolo; Electric Piano Tremolo; Guitar Tremolo 1, 2; Organ Tremolo; Auto Pan 1; XG Auto Pan 1, 2; Electric Piano Auto Pan) | |
Wah | 20 kiểu (Auto Wah, XG Auto Wah; Touch Wah 1, 2; Auto Wah + Dist; XG Auto Wah + Dist; Auto Wah + ODrv; XG Auto Wah + OD; Touch Wah + Dist; XG Touch Wah + Dist; Touch Wah + OD; XG Touch Wah + OD; Clavi Touch Wah; Electric Piano Touch Wah; Wah + Dist + T Delay; Wah + OD + T Delay; Wah + Dist + Delay; XG Wah + Dist + DL; Wah + OD + Delay; XG Wah + OD + Dly) | |
Chức năng | Pan | Tất cả các phần âm sắc |
Slide | Lead 1, 2 (Bật/Tắt bằng cần gạt đầu gối/Tắt, Thời gian Portamento) | |
Sustain | Bàn phím trên (cần gạt đầu gối), Bàn phím dưới (cần gạt đầu gối), Bàn phím Pedal | |
Touch Vibrato | Tất cả các phần âm sắc (không có cho âm sắc Pedal) | |
User Vibrato | Tất cả các phần âm sắc (Độ trễ, Độ sâu, Tốc độ) | |
To Lower | Lead 1, Pedal 1, 2 | |
Solo | Lead 2 | |
Priority | Lead 2 | |
Pedal Poly Mode | ✓ (On/ Off) | |
Feet | Tất cả các phần âm sắc (Cài đặt trước, 16 feet, 8 feet, 4 feet, chỉ pedal 2 feet) | |
Nhịp điệu | ||
Cài đặt trước | Điều khiển | Start/stop, Sync start, Tempo display, Bar/beat lamp |
Nút chọn | March, Waltz, Swing & Jazz, Pop, R&B, Latin, World Music, Ballad, Rock, Dance, User Buttons 1, 2 | |
Số lượng nhịp điệu | 274 | |
Variations | Intro (1-3), Ending (1-3), Main/Fill In (A-D), Break, Auto Fill | |
Fingering | Auto bass chord (mode: OFF, single finger, fingered chord, custom ABC, memory: lower keyboard, pedal keyboard), melody on chord (OFF, mode 1, 2, 3, knee lever) | |
Hỗ trợ tự động chơi | Đệm nhạc (Hợp âm 1, 2, Pad (âm đệm), Phrase (cụm nhạc) 1, 2) | |
Bộ gõ bàn phím | Menu: Cài đặt trước 1, 2; Người dùng 1-8; Bộ (EL, Tiêu chuẩn 1, 2; Hit (âm thanh), Room (phòng), Rock (rock), Electro (điện tử), Analog (analog), Dance (dance), Jazz (jazz), Brush (chổi), Symphony (giao hưởng), SFX 1, 2 (hiệu ứng đặc biệt), Arabic (Ả Rập), Pop Latin (pop latin)) | |
Tùy chỉnh | Số lượng nhịp điệu người dùng | 48 |
Chỉnh sửa nhịp điệu | Lập trình mẫu nhịp điệu, Lập trình chuỗi nhịp điệu (SEQ 1-4, Rhythm/Regist (nhịp điệu/đăng ký)) | |
Thiết lập | Âm lượng | 25 bước cho Nhịp điệu/ Đệm nhạc (0-24) |
Chức năng | ||
Registration | Bộ nhớ đăng ký tích hợp |
|
Bộ nhớ đăng ký | M. (Bộ nhớ), 1-16, D. (Tắt) | |
Bộ điều khiển | Shift, Jump, User (80 bước) | |
Cài đặt chung | Âm lượng chính | ✓ |
Transpose |
| |
Tuning |
| |
Khác | MDR |
|
Bộ nhớ và cổng kết nối | ||
Bộ nhớ | Ổ đĩa mềm | Không (Có thể cài đặt UD-FD01 tùy chọn (sử dụng cổng USB TO DEVICE)) |
Ổ đĩa ngoài | Có thể kết nối bộ nhớ flash USB, ổ đĩa mềm,… (sử dụng cổng USB TO DEVICE)(Có thể sử dụng bài hát được bảo vệ bằng bộ nhớ flash USB từ ELS phiên bản 1.60 trở lên.) | |
Khe cắm thẻ Smart Media | ✓ | |
Cổng kết nối | Tai nghe | x 2 |
Micro | MIC./LINE IN: Giắc cắm (Âm lượng đầu vào, Âm vang/Âm lượng (LCD)) | |
MIDI | MIDI IN/ OUT | |
AUX IN | L/L+R, R (giắc cắm) | |
AUX OUT | L/L+R, R (giắc cắm), L, R (chân cắm: MỨC CỐ ĐỊNH) | |
OPTICAL OUT | Có | |
TO HOST | – | |
USB TO DEVICE | 1 cổng | |
USB TO HOST | Có | |
Bộ khuếch đại và loa | ||
Công suất khuếch đại | 50W x 2 | |
Loa |
| |
Công suất tiêu thụ | ||
Nguồn điện | 90W |
==================================================
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT KHI MUA ĐÀN TẠI PIANO ROYAL
** VẬN CHUYỂN AN TOÀN, NHANH CHÓNG TRÊN TOÀN QUỐC.
** DỊCH VỤ NÂNG CẤP ĐÀN VỚI GIÁ TỐT NHẤT.
** HỖ TRỢ TRẢ GÓP 0% QUA THẺ TÍN DỤNG.
Piano Royal cung cấp các loại đàn piano cơ, piano điện mới và đã qua sử dụng của các thương hiệu như YAMAHA, KAWAI, ROLAND, CASIO…. Bạn hoàn toàn có thể so sánh những cây đàn piano của các nhà sản xuất/ thương hiệu hàng đầu tại cửa hàng.
Vui lòng liên hệ với chúng tôi, đội ngũ nhân viên Piano Royal sẽ hỗ trợ bạn một cách nhiệt tình và thiện chí nhất.
PIANO ROYAL Showroom: 76 Lương Đinh Của, phường An Khánh, Thủ Đức, TP.HCM. Hotline: 0977.033.003 ( Online 24/7 ) Zalo: Piano Royal Fanpage: Piano Royal Website: pianoroyal.vn